Tổng hợp Thuật ngữ & Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí (Phần 3)
Ngành dầu khí ngày nay là một ngành học đặc thù với những cơ hội nghề nghiệp lớn với thu nhập rất cao, do đó yêu cầu khắt khe buộc phải làm việc với các chuyên gia, đồng nghiệp nước ngoài là thường xuyên, các bạn nên trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp tốt ngay từ khi là sinh viên hoặc người chuẩn bị làm việc đều nên đọc bài viết này. Ngay sau đây, Anh Ngữ New York sẽ gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí để thuận lợi nhất cho việc học tập nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu
O – Y
- pipeline: đường ống dẫn dầu
- refined products: sản phẩm lọc dầu
- visbreaking: giảm độ nhớt
- thermal cracking: cracking nhiệt
- pour point: điểm chảy
- tanker and barge: tàu chở dầu và sà lan
- octane number: trị số octan
- rvp (reid vapor pressure): áp suất hơi reid
- vacuum distillation: chưng cất chân không
- residue: cặn
- reservoir: vỉa chứa dầu
- sulfur: lưu huỳnh
- terminals: cảng bốc dỡ
- petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
- spot market: thị trường giao ngay
- oxygenate: bão hòa oxy
- residuum: cặn, tàn dư
- storage: kho dự trữ dầu
- refinery: nhà máy lọc dầu
- tank farm: chỗ đặt bể chứa, kho chứa
- play: tập hợp đá chứa dầu
- petroleum geologists: nhà địa chất dầu mỏ
- source rock: đá mẹ
- petroleum products: các sản phẩm dầu mỏ
- pygas ( pyrolysis gasoline): xăng nhiệt phân
- petrochemicals: hóa chất dầu mỏ
- skimmer: thùng vớt dầu
- polymer flooding: sự tràn ngập bằng polime
- reservoir: vỉa chứa dầu
- process: xử lý, chế biến
- minor: phụ, thứ yếu
- refinery: nhà máy lọc dầu
- pressure: áp suất
- precipitation: sự lắng, kết tủa
- overflow pipe: ống (vách) chảy chuyền
- fraction: phân số, phân đoạn
- light → middle → heavy: nhẹ → trung bình → nặng
- pour points: điểm chảy
- phase: pha, giai đoạn
- gravity: trọng lực
- predominant: chiếm ưu thế hơn
- packing: sự đệm kín
- rubber: cao su
- in order of : theo
- preheat: đun nóng trước
- product: sản phẩm
- lubricating-oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn
- pad: đệm
- inert: trơ
- purity: độ tinh khiết
- refine: lọc
- involve: gồm
- gallon = 3,78 liters (in usa) = 4,54 liters (uk)
- random: ngẫu nhiên, tuỳ tiện
- recover: thu hồi
- maintain: duy trì
- heater: lò = furnace
- molecule: phân tử
- mixture: hỗn hợp
- residuum: cặn = residue
- proportion: tỉ lệ
- processing: sự xử lý, chế biến
- major: chính, chủ yếu
- include: bao gồm, gồm có
- petroleum: dầu mỏ, dầu thô
- separation: sự phân cắt, phân chia
- smoke point: điểm khói
- storage: sự tồn chứa
- solvent: dung môi
- stock: kho dự trữ, gốc
- specific gravity: tỉ trọng
- surplus: số dư, thừa
- sweetening: sự mềm hóa
- thermal: thuộc về nhiệt, nhiệt
- technical: kỹ thuật
- tend to: nhằm tới, hướng tới
- tray: đĩa
- treatment: sự xử lý
- useful: có ích ≠ harmful
- unification: sự hợp nhất
- undesirable: không mong muốn
- volatility: độ bay hơi
- vacuum: chân không
- velocity: vận tốc
- yield: năng suất
Khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành dầu khí tại Anh Ngữ New York: xem tại đây.