Tổng hợp Thuật ngữ & Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí (Phần 2) – Anh ngữ New York
Đóng
  • vi
  • Bí quyết học tiếng Anh

    Tổng hợp Thuật ngữ & Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí (Phần 2)

    Ngành dầu khí ngày nay là một ngành học đặc thù với những cơ hội nghề nghiệp lớn với thu nhập rất cao, do đó yêu cầu khắt khe buộc phải làm việc với các chuyên gia, đồng nghiệp nước ngoài là thường xuyên, các bạn nên trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp tốt ngay từ khi là sinh viên hoặc người chuẩn bị làm việc đều nên đọc bài viết này. Ngay sau đây, Anh Ngữ New York sẽ gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí để thuận lợi nhất cho việc học tập nhé.

    1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu

    Phần này chúng tôi sẽ chia sẻ với độc giả những từ vựng – từ điển tiếng Anh chuyên ngành dầu khí – xăng dầu phổ biến nhất mà một kỹ sư cần phải nắm, đã được sắp xếp theo thứ tự chữ cái cho các bạn dễ dàng theo dõi nhất:

    D – N

    • isobutylene (c4h8) isobutylen (c4h8)
    • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
    • field: khu mỏ dầu
    • liquefied natural gas (lng): khí thiên nhiên hóa lỏng
    • fob (free on board): giao hàng lên tàu
    • gudron: cặn gudron
    • denatured: làm biến tính, biến chất
    • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
    • jet fuel: nhiên liệu phản lực
    • imperial gallon: galon anh
    • ebp (ethanol blended petrol):  xăng không chì
    • futures contract: hợp đồng tương lai
    • desulfurization: khử lưu huỳnh
    • delayed coking: luyện than cốc
    • ngl (natural gas liquids): khí thiên nhiên lỏng (ngl)

    • lifting: đưa dầu lên
    • liquefied petroleum gas (lpg): khí dầu mỏ hóa lỏng
    • downstream: hạ nguồn
    • natural gas: khí thiên nhiên
    • ipe (international petroleum exchange): sàn giao dịch xăng dầu quốc tế (ipe)
    • high sulfur diesel (hsd) fuel: nhiên liệu diesel chứa lưu huỳnh cao
    • diesel index: chỉ số diesel
    • deasphalting: khử atphan
    • landed cost: chi phí cho dầu dỡ tại cảng
    • gasoline: xăng
    • motor gasoline blending components: các thành phần pha trộn xăng động cơ
    • nymex (new york mercantile exchange) nymex
    • isomerization: đồng phân hóa
    • light ends: thành phần nhẹ
    • evaporation: sự bay hơi
    • condensation: sự ngưng tụ
    • consistency: tính cứng rắn
    • boiling point : điểm sôi
    • charcoal: than, chì than
    • comparable: có thể so sánh được
    • electrode: điện cực
    • flash point: điểm chớp cháy
    • alteration: sự biến đổi

    • drill: khoan
    • conversion: sự chuyển hóa
    • distillation: chưng cất
    • comprehensive: toàn diện
    • drill: khoan
    • by-products: sản phẩm phụ
    • drain: rút, tháo
    • feedstock: nguyên liệu
    • appreciable: đáng kể
    • asphalt: nhựa đường
    • assay: sự phân tích, thí nghiệm
    • crude: dầu thô
    • extraction: sự chiết tách
    • diameter: đường kính
    • ambient: môi trường xung quanh
    • blend: hỗn hợp
    • fiber: sợi
    • additive: chất phụ gia
    • barrel = 159 liters
    • decomposition: sự phân huỷ
    • diameter: đường kính
    • desalt: khử muối
    • chemistry: hóa học
    • characteristics: đặc tính
    • absorption: hấp thụ
    • freeze point: điểm đóng băng

    (Còn tiếp)


    Khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành dầu khí tại Anh Ngữ New York: xem tại đây.